Hướng dẫn điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc chi tiết

14/11/2019 admin

Việc chuẩn bị đơn xin cấp visa Hàn Quốc như thế nào sẽ quyết định đến việc Đại sứ quán có cấp visa nhập cảnh Hàn cho bạn hay không. Điền đơn xin cấp visa tưởng như đơn giản nhưng không phải vậy. Có vô số điều cần chú ý khi điền vào đơn xin cấp visa Hàn Quốc mà có thể bạn chưa biết. Hãy tham khảo bài viết dưới đây để nắm rõ hơn.

Xác định mục đích trước khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc mới nhất vào 12/6/2018 là mẫu đơn được Lãnh sự quán Hàn Quốc ban hành sử dụng hiện nay. Điều đầu tiên cần lưu ý trước khi điền đơn xin cấp visa là bạn phải xác định bạn muốn xin visa mục đích gì. 

Đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Không dễ dàng để xin được visa Hàn Quốc nếu bạn không chuẩn bị mọi thứ kỹ lưỡng hoặc sử dụng dịch vụ làm visa uy tín (Ảnh: Internet)

Sau khi đã xác định được mục đích sang Hàn, tiếp theo bạn nên chọn đúng mẫu đơn xin visa tương ứng với mục đích của bạn. Mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc này được sử dụng chung cho các đối tượng xin visa sau: 

  • Xin visa công vụ/ngoại giao
  • Xin visa du lịch
  • Xin visa du học
  • Xin visa kết hôn/thăm thân
  • Xin visa lao động/thương mại

Ngôn ngữ trong đơn xin visa Hàn Quốc

Đơn xin cấp visa Hàn Quốc sử dụng 2 loại ngôn ngữ là tiếng Anh và tiếng Hàn. Khi điền đơn nếu bạn có vốn từ về tiếng Anh hoặc tiếng Hàn sẽ là một lợi thế. Nhưng bạn không cần quá lo lắng nếu bạn không biết về hai ngôn ngữ trên. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách điền đơn chi tiết để bạn không phải gặp khó khăn trong lúc điền đơn.

Cách điền đơn xin visa Hàn Quốc

Muốn tìm hiểu cách điền đơn xin visa Hàn Quốc trước hết bạn cần nắm được nội dung trong đơn xin visa Hàn Quốc. Trong mẫu đơn xin visa Hàn Quốc gồm có 11 nội dung. Cụ thể cách điền đơn từng phần như sau:

Điền Mục 1. “PERSONAL DETAILS”: Thông tin cá nhân.

1.1. Family name: họ; Given names: tên đệm và tên

1.2. Bỏ qua

1.3. Sex: Giới tính. Nam chọn Male, Nữ chọn Female

1.4. Date of Birth: Ngày sinh. Ghi theo thứ tự yyyy/mm/dd

1.5. Nationality: quốc tịch.

1.6. Country of Birth: quốc gia nơi sinh ra

1.7. National Identity No: số chứng minh nhân dân

Visa du lịch Hàn Quốc

Mẫu form xin cấp visa đi Hàn Quốc theo mẫu (Ảnh: Internet)

1.8. Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng bất cứ tên nào khác để nhập cảnh Hàn Quốc chưa? Không chọn “No”, có chọn “Yes” và ghi rõ tên đó ra bên dưới

1.9. Are you a citizen of more than one country? Có phải là công dân đa quốc tịch không? Không có chọn “No”. Có từ 2 quốc tịch trở lên, chọn “Yes” và liệt kê những nước mình có quốc tịch bên dưới

Phần “FOR OFFICIAL USE ONLY” không điền

Điền Mục 2. “PASSPORT INFORMATION”: Thông tin hộ chiếu

2.1. Passport Type: Loại hộ chiếu. Hộ chiếu phổ thông chọn Regular

2.2. Passport No: Số hộ chiếu

2.3. Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu

2.4. Place of issue: nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý xuất nhập cảnh điền IMMIGRATION DEPARTMENT

2.5. Date of Issue: ngày cấp hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy

2.6. Date of Expiry: ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy

2.7. Do you have any valid passport? Có hộ chiếu nào khác không? Những hộ chiếu hợp pháp, không tính hộ chiếu cũ hết hạn… Không có chọn “No”. Nếu có thì chọn “Yes” và cung cấp thông tin: loại hộ chiếu, số, quốc gia cấp, ngày hết hạn.

Điền Mục 3. “CONTACT INFORMATION”: Thông tin liên lạc

3.1. Address in your home country: địa chỉ thường trú

3.2. Current Residential Address: địa chỉ hiện tại nếu khác địa chỉ thường trú

3.3. Cell Phone No: số điện thoại di động

3.4. Telephone No: số điện thoại cố định. Có thể điền giống số điện thoại di động

3.5. Email: địa chỉ email

3.6. Emergency Contact Information: Thông tin người liên hệ thay thế

Full name in English: Họ tên đầy đủ tiếng Anh

  • Country of residence: Quốc gia hiện cư trú
  • Telephone No: Số điện thoại
  • Relationship to you: Mối quan hệ với bạn. Ví dụ: cha, mẹ, anh chị em, bạn bè…

Đơn xin visa Hàn

Đậu visa đi Hàn Quốc, bạn sẽ được thỏa thích khám phá các điểm đến xinh đẹp tại xứ Hàn (Ảnh: Internet)

Điền Mục 4. “MARITAL STATUS DETAILS”: Tình trạng hôn nhân

4.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại

  • Married: đã kết hôn
  • Divorced: ly hôn

Never married: chưa từng kết hôn

4.2 If “married” please provide details of you spouse: nếu đã kết hôn vui lòng cung cấp thông tin người hôn phối

a) Family name: họ

b) Given names: tên đệm và tên

c) Date of Birth: Ngày sinh ghi theo định dạng yyyy/mm/dd

d) Nationality: quốc tịch

e) Residential Address: địa chỉ cư trú

f) Contact No: số điện thoại

Điền Mục 5. “EDUCATION”: Học vấn

5.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Chọn bằng cấp cao nhất mà bạn có:

  • Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
  • Bachelor’s Degree: Cử nhân
  • High School Diploma: Trung học phổ thông
  • Other: Khác. Nếu chọn khác thì ghi rõ bằng cấp gì. Ví dụ: Cao đẳng là ‘COLLEGE’

5.2 Name of School: TÊN TRƯỜNG

5.3 Location of School: ĐỊA CHỈ TRƯỜNG

Điền Mục 6. “EMPLOYMENT”: Công việc

6.1 What is your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của cá nhân

  • Entrepreneur: Doanh nhân
  • Self-Employed: Tự kinh doanh
  • Employed: Cán bộ, Nhân viên

Dịch vụ làm visa Hàn Quốc

Điền form xin visa Hàn Quốc đầy đủ và chính xác là yêu cầu mà bạn phải hoàn thành (Ảnh: Internet)

  • Civil Servant: Công chức
  • Student: Học sinh, Sinh viên
  • Retired: Nghỉ hưu
  • Unemployed: Không đi làm, thất nghiệp
  • Other: Khác. Nếu công việc hiện tại của bạn không nằm trong bất cứ mục nào ở trên thì tích vào đây, vào cung cấp thông tin chi tiết ở hàng dưới trong ngoặc đơn ( )

6.2 Employment Details

a) Name of company/institute/school: Tên công ty/cơ quan/trường học

b) Your position/Course: vị trí, chức danh

c) Address of company/institute/school: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học

d) Telephone No: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học

Điền MỤC 7. “DETAILS OF VISIT”: Chi tiết về chuyến đi

7.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích đi Hàn

  • Tourism/Transit: Du lịch/Quá cảnh
  • Meeting, Conference: Dự hội nghị, hội thảo
  • Medical Tourism: Điều trị y tế
  • Business Trip: Đi công tác
  • Study/Training: Du học/Đào tạo
  • Work: Lao động
  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư/Chuyển nhượng
  • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân/bạn bè
  • Marriage Migrant: Nhập cư hôn nhân
  • Diplomatic/Official: Chính trị/Ngoại giao
  • Other: Khác. Nếu mục đích bạn đến Hàn không giống với những mục trên thì tích vào và cung cấp thông tin vào hàng dưới trong dấu ngoặc đơn

Thủ tục xin visa Hàn Quốc

Bất kể vào mùa nào, Hàn Quốc vẫn là điểm đến hot tại Châu Á (Ảnh: Internet)

Xin visa multiple Hàn Quốc 5 năm, 10 năm: Mục 7.2 đến 7.5 chỉ là dự kiến. Có thể bỏ qua hoặc điền theo dự kiến, không bắt buộc phải thực hiện đúng nên cứ yên tâm điền nhé. Đi mấy ngày, ngày nào nhập cảnh, địa chỉ và điện thoại liên lạc thì cứ chọn bừa 1 khách sạn ở Hàn điền vào là xong. 

7.2. Intended Period of Stay : Thời gian dự kiến ở Hàn. Ví dụ bạn đi du lịch 7 ngày thì điền “7 DAYS”

7.3. Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh Hàn Quốc

7.4. Address in Korea: Địa chỉ khi ở Hàn. Điền (tên) địa chỉ khách sạn mà bạn ở khi đến Hàn Quốc du lịch

7.5. Contact No.in Korea: Số liên lạc ở Hàn. Có thể điền số điện thoại của khách sạn bạn ở vào đây

7.6. Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đã từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không?

Nếu chưa đi Hàn bao giờ, chọn “No”

Nếu từng đến Hàn, chọn “Yes”, điền số lần đến (đi 1 lần là 1 time), mục đích lần đến Hàn gần nhất (ví dụ: du lịch là tourism)

7.7. Have you travelled outside your country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?

  • Nếu chưa đi nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây, chọn “No”
  • Nếu có đi, chọn “Yes”; Liệt kê những nước đã đi, ngoại trừ Hàn Quốc, trong 5 năm trở lại đây:
  • Name of country: Tên nước
  • Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
  • Period of Stay: Khoảng thời gian đi

7.8. Are you travelling to Korea with any family member? Có đi Hàn Quốc cùng thành viên gia đình nào không? (cha mẹ/ anh chị em ruột)

  • Nếu có chọn “Yes”, điền thông tin người đó:
  • Full name in English: Họ tên
  • Date of Birth: Ngày sinh (năm/tháng/ngày)
  • Nationality: Quốc tịch
  • Relationship to you: Mối quan hệ
  • Nếu không có chọn “No”

Visa du lịch Hàn Quốc

Mùa thu – thời điểm du lịch được yêu thích nhất tại xứ sở kim chi (Ảnh: Internet)

Điền Mục 8. “DETAILS OF SPONSOR”: Thông tin người bảo lãnh

Nếu bạn đi diện có người bảo lãnh thì cung cấp thông tin người bảo lãnh ở mục này:

  • Name of your visa sponsor: Tên
  • Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh/Số đăng ký kinh doanh (nếu người bảo lãnh là cty/tổ chức)
  • Relationship to you: Mối quan hệ
  • Address: Địa chỉ
  • Phone No: Điện thoại
  • Nếu đi tự túc, chọn “No”, sang tiếp mục 9

Điền MỤC 9. “FUNDING DETAILS”: Kinh phí

9.1 Estimated travel costs: Kinh phí du lịch dự trù, ghi số tiền USD

Xin visa 5 năm, 10 năm: bạn cứ tính nhẩm chuyến đi sớm nhất đến Hàn mất bao nhiêu tiền thì cứ điền vào. 

9.2 Who will pay for your travel-related expenses? Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?

  • Name of Person/Company (Institute): Tên cá nhân/công ty
  • Relationship to you: Mối quan hệ
  • Type of Support: Hình thức hỗ trợ
  • Contact No: Điện thoại
  • Nếu bạn tự chi trả cho chuyến đi, có thể điền tương tự ví dụ sau
  • Name of Person/Company (Institute): NGUYEN VAN A
  • Relationship to you: MYSELF
  • Type of Support: FINANCIAL
  • Contact No: 0903752405

Điền MỤC 10. “ASSISTANCE WITH THIS FORM”: Hỗ trợ điền form

Did you receive assistance in completing this form? Có ai hỗ trợ bạn hoàn thành đơn này?

Nên chọn “No”: tức form này bạn tự điền thì không cần điền ô thông tin ở dưới

Chọn “Yes” thì cung cấp thông tin người giúp bạn điền form:

  • Full Name: Họ tên
  • Date of Birth: Ngày sinh
  • Telephone No: Số điện thoại
  • Relationship to you: Mối quan hệ với bạn

Thủ tục xin visa đi Hàn Quốc

Ngoài sở hữu những địa điểm đậm chất truyền thống, Hàn Quốc còn hấp dẫn du khách bởi những trung tâm thư viện, giải trí hiện đại (Ảnh: Internet)

Điền MỤC 11. “DECLARATION”: Xác nhận

Ghi rõ ngày tháng năm và ký tên vào đơn. Ví dụ ngày làm đơn là ngày 06 tháng 03 thì điền: 2019/03/06 – ký tên

Nếu dưới 17 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Hoàn tất việc điền đơn visa

Sau khi đã điền đầy đủ và dò lại chính xác các thông tin, bạn dán ảnh 3.5×4.5 vào ô dán ảnh ở trang 1, mục 1 “Personal Details”. Vậy là hoàn thành phần điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc. Bước tiếp theo bạn cần chuẩn bị đủ hồ sơ, dịch thuật công chứng và mang đi nộp. 

Một số lưu ý khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Ảnh 4. Một chuyến du lịch Hàn sẽ dễ dàng hơn nếu bạn điền đơn chính xác và xin được visa.

  • Đơn xin cấp visa Hàn Quốc theo mẫu quy định của Đại sứ quán. Tờ khai bắt buộc phải đầy đủ, rõ ràng và có chữ ký của đương đơn xin visa.
  • Có 2 mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc được sử dụng phổ biến:
  • Mẫu song ngữ Anh – Hàn, bạn có thể download mẫu đơn này trên website của Đại sứ quán. 
  • Mẫu song ngữ Việt – Hàn được cấp miễn phí tại Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán.
  • Điền từng mục, không bỏ sót
  • Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn hoặc tiếng Việt không dấu
  • Đánh máy hoặc viết tay đều được chấp thuận
  • Tất cả thông tin điền bằng chữ “IN HOA”
  • Khai form trên word: Những ô [ ] cần tích chọn dấu [√] có thể copy dấu “√” ở phần hướng dẫn đầu tiên paste vào hoặc vào Insert -> Symbols -> Chọn font là Wingdings.

Trên đây là toàn bộ thông tin về đơn xin cấp visa Hàn Quốcdịch vụ làm visa Hàn Quốc trọn gói cung cấp đến bạn. Nếu gặp khó khăn trong việc làm thủ tục xin visa Hàn Quốc các bạn có thể sử dụng dịch vụ xin visa của Vietnam Booking đảm bảo uy tín, chất lượng. Mọi thắc mắc về thị thực, hãy để lại comment số điện thoại hoặc liên hệ hotline 1900 34 98 để được Vietnam Booking tư vấn miễn phí.

Dịch vụ làm visa đi Đài Loan

#

Dịch vụ làm visa đi Trung Quốc

#

Dịch vụ làm visa đi Hàn Quốc

#

Dịch vụ làm visa đi Nhật Bản

#

Dịch vụ làm visa đi Mỹ

#

Dịch vụ làm visa đi Úc

#

Dịch vụ làm visa đi Canada

#